Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đần độn


[đần độn]
unintelligent; dull; brainless; dim-witted
Đứa bé trông có vẻ đần độn
A dull-looking child



dull,unintellegent
Đứa bé tông có vẻ đần độn A dull-looking child


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.