|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đặt hàng
![](img/dict/02C013DD.png) | [đặt hàng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to place an order; to order | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Đặt hàng của một nhà máy đồ hộp | | To place an order with a cannery | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Chúng tôi đặt hàng nhiều gấp đôi bình thường | | We ordered double the usual quantity | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tôi đặt hàng qua điện thoại được không ạ? | | May I order by phone? |
Place an order
Make (pay, leave) a deposit (for someone to keep goods... for one)
|
|
|
|