|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
địa phương
| [địa phương] | | | native; local; regional | | | Giờ / truyền hình địa phương | | Local time/television | | | Báo chí địa phương không hề nhắc đến chuyện đó | | There's no mention of it in the local press | | | locality; area; region | | | Phương pháp này đã được ứng dụng rộng rãi ở các địa phương trong khắp cả nước | | This method has been applied widely in localities across the country |
Region,area (is a country) Chính quyền địa phương A region (local) goverment Chủ nghĩa địa phương regionalism
|
|
|
|