|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đổ đồng
| [đổ đồng] | | | On the average. | | | Tính đổ đồng mỗi người được 5. 000 đồng | | On the average each head gets 5,000 dong. |
On the average Tính đổ đồng mỗi người được 5. 000 đồng On the average each head gets 5,000 dong
|
|
|
|