|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đỗ đạt
| [đỗ đạt] | | | Pass examinations, graduate (nói khái quát). | | | Học nhưng không mong đỗ đạt gì | | To study without any hope of passing examinations. |
Pass examinations, graduate (nói khái quát) Học nhưng không mong đỗ đạt gì To study without any hope of passing examinations
|
|
|
|