|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đột phát
![](img/dict/02C013DD.png) | [đột phát] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Erupt, break out. | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Dịch ho gà đột phát ở một khu phố | | An epidemic of whooping-cough just broke out in the city district. |
Erupt, break out Dịch ho gà đột phát ở một khu phố An epidemic of whooping-cough just broke out in the city district
|
|
|
|