|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đang tâm
![](img/dict/02C013DD.png) | [đang tâm] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to be callous/ruthless enough to do sth | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | đang tâm giết cả trẻ em, đàn bà và người già | | to be ruthless enough to massacre children, women and old people |
Be callous enough tọ Đang tâm giết cả trẻ em, đàn bà và người già To be callous enough to massacre children, women and old people
|
|
|
|