|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đau
adj
sore; tender; aching mắt đau Sore eyes
adj
ill; sick; diseased
![](img/dict/02C013DD.png) | [đau] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | diseased; ailing; sick; ill | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Ông ta lại đau nữa He | | is ill again | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sore; tender; painful | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tay / chân tôi đau, nên tôi không làm được gì cả | | My arms/legs are sore, so I can do nothing; My arms/legs hurt, so I can do nothing; My arms/legs ache, so I can do nothing | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Đừng sờ chỗ đó, đau lắm | | Don't touch me there, it's very sore | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Ông đau chỗ nào? | | Where does it hurt?; Where is the pain?; Where is it sore? | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tôi đau chỗ này nè | | It hurts me here | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Ông còn đau hay không? | | Does it still hurt? | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ache; pain | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Bà có đau hay không? | | Are you in pain?; Does it hurt you? | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Đau không chịu nổi | | The pain was unbearable | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Nó đâu có đau, chỉ là đóng kịch thôi! | | He's not in pain, he's just play-acting! |
|
|
|
|