|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đuốc
noun
the torch
![](img/dict/02C013DD.png) | [đuốc] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | torch | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Lễ rước đuốc | | Torchlight procession | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Người rước đuốc | | Torch-bearer | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tụ họp dưới ánh đuốc | | To gather by torchlight | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tiếp đuốc | | To take up the torch | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Một khu vườn lập loè ánh đuốc | | A torchlit garden |
|
|
|
|