Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)




noun
Lass
tại anh tại ả, tại cả đôi bên it's the lad's fault, it's the lass' fault, it's the fault of both

[ả]
lass; girl; woman; gal
Tại anh tại ả, tại cả đôi bên
It takes two to do something
she
ả là gái gọi phải không?
Is she a call-girl?



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.