|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ả
noun Lass tại anh tại ả, tại cả đôi bên it's the lad's fault, it's the lass' fault, it's the fault of both
| [ả] | | | lass; girl; woman; gal | | | Tại anh tại ả, tại cả đôi bên | | It takes two to do something | | | she | | | ả là gái gọi phải không? | | Is she a call-girl? |
|
|
|
|