|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ấm ách
adj
Puffed up, windy, flatulent bụng ấm ách như bị đầy hơi to have a puffed up stomach as if troubled with wind
![](img/dict/02C013DD.png) | [ấm ách] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ruffed up, windy, flatulent, rumble (stomatch) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | bụng ấm ách như bị đầy hơi | | to have a puffed up stomach as if troubled with wind |
|
|
|
|