|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ấm áp
adj
cosy, warm căn phòng ấm áp a cosy room những luồng khí ấm áp gusts of warm air cảm giác ấm áp a cosy feeling nắng xuân ấm áp the warm spring sun giọng nói ấm áp a warm voice thấy ấm áp trong lòng to feel warm in one's heart
![](img/dict/02C013DD.png) | [ấm áp] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cosy; warm; mild | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Căn phòng ấm áp | | A cosy room | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Những luồng khí ấm áp | | Gusts of warm air | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Cảm giác ấm áp | | A cosy feeling | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Nắng xuân ấm áp | | The warm spring sun | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Giọng nói ấm áp | | A warm voice | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Thấy ấm áp trong lòng | | To feel warm in one's heart |
|
|
|
|