Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ống nghe


[ống nghe]
stethoscope
headphones; earpiece; earphone
receiver; handset
Nhấc ống nghe lên
To lift the receiver; To pick up the phone
Đặt ống nghe xuống
To replace the receiver; To put down the receiver; To hang up



Earphone; receiver
Stethoscope


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.