![](img/dict/02C013DD.png) | [an táng] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | to bury; to inter; to lay to rest |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | An táng một cựu chiến binh bên cạnh những người bạn chiến đấu của ông ta |
| To lay a war veteran to rest beside his companions-in-arms |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Lễ an táng |
| Burial service; burial ceremony |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Dự lễ an táng người nào |
| To attend someone's burial service |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Được an táng đúng nghi thức |
| Buried with full honours/with due ceremony |