![](img/dict/02C013DD.png) | [bài tập] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | drill; exercise; task |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Bài tập hình học giải tích |
| Exercise in analytic geometry |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Bài tập miệng |
| Oral exercise |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Bài tập về nhà làm, bài tập ở nhà |
| Homework |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Các bài tập thể dục / khởi động / hô hấp |
| Gymnastic/warm-up/breathing exercises |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Ra bài tập |
| To give/set an exercise |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Làm bài tập hoá học / vật lý |
| To do a chemistry/physics exercise |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Thầy giáo cho chúng tôi một bài luận về nhà làm |
| The teacher gave us an essay for our homework |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Cả hai bài tập đều khó như nhau |
| Both exercises are equally difficult |