|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bá
noun Earldom Chief vassal Aunt thuốc trị bá chứng panacea, cure-all verb To embrace, to hug, to fold in one's arns
| [bá] | | danh từ | | | earldom | | | chief vassal | | | count | | | uncle; father's elder sibling | | | aunt | | | thuốc trị bá chứng | | panacea, cure-all | | | bá quyền lãnh đạo | | hegemony | | động từ | | | to embrace, to hug, to fold in one's arms; put one's arm round |
|
|
|
|