Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bản sao



noun
copy, duplicate
đây là bản gốc hay bản sao? Is this the original or a copy (duplicate)?

[bản sao]
copy; duplicate; replica; reproduction; (nghĩa bóng) image
Đây là bản gốc hay bản sao?
Is this the original or a copy?
Bản sao có công chứng
Certified copy
Nó đúng là bản sao của bố nó!
He's the real image of his father
Mọi giấy tờ quan trọng của tôi đều có bản sao để phòng xa
I have duplicates/copies of all my important papers just in case



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.