Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bất chính



adj
Unrighteous, wrongful, illicit
quan hệ nam nữ bất chính Illicit man-to-woman relationship, illicit sexual relationship, a liaison
quyền lợi bất chính unrighteous interests

[bất chính]
unrighteous; illicit; illegal
Quyền lợi bất chính
Unrighteous interests
Thu nhập bất chính
Illicit earnings
Quan hệ nam nữ bất chính
Illicit love; extramarital relations



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.