|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bất chính
adj Unrighteous, wrongful, illicit quan hệ nam nữ bất chính Illicit man-to-woman relationship, illicit sexual relationship, a liaison quyền lợi bất chính unrighteous interests
| [bất chính] | | | unrighteous; illicit; illegal | | | Quyền lợi bất chính | | Unrighteous interests | | | Thu nhập bất chính | | Illicit earnings | | | Quan hệ nam nữ bất chính | | Illicit love; extramarital relations |
|
|
|
|