|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bất diệt
adj Indefectible, everlasting, undying niềm tin bất diệt indefectible confidence tình hữu nghị bất diệt an everlasting friendship
| [bất diệt] | | | everlasting; undying; eternal; immortal | | | Niềm tin bất diệt | | Undying confidence | | | Tình hữu nghị bất diệt | | An everlasting friendship |
|
|
|
|