|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bất nhất
adj Inconsistent ý kiến bất nhất inconsistent ideas thái độ bất nhất an inconsistent attitude
| [bất nhất] | | | inconsistent | | | ý kiến bất nhất | | Inconsistent ideas | | | Thái độ bất nhất | | An inconsistent attitude |
|
|
|
|