bế giảng
verb
To end a term, to end a school-year lễ bế giảng a school-year ending ceremony, a course-ending ceremony lớp học đã bế giảng the course has ended
 | [bế giảng] |  | động từ | |  | To end a term, to end a school-year | |  | lễ bế giảng | | a school-year ending ceremony, a course-ending ceremony | |  | lớp học đã bế giảng | | the course has ended |
|
|