|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bệ hạ
pronoun
Your Majesty
![](img/dict/02C013DD.png) | [bệ hạ] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Sire; Your Majesty | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tâu bệ hạ, thần dân của ngài đang đói khổ! Bệ hạ đâu biết không tiền không bạc khổ như thế nào! | | Your Majesty, your people are starving! You don't know what it's like to have no money! |
|
|
|
|