|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bối rối
adj & verb
(To be) embarrassed, (to be) puzzled vẻ mặt bối rối to look puzzled lâm vào tình thế bối rối to land in an embarrassing situation
![](img/dict/02C013DD.png) | [bối rối] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | embarrassed; puzzled; confused; troubled; perplexed | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Có vẻ bối rối | | To look puzzled | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Lâm vào tình thế bối rối | | To land in an embarrassing situation | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Câu hỏi của anh ấy thường làm tôi bối rối | | His question often beat me | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Hỏi những câu làm cho người ta bối rối | | To ask awkward questions |
|
|
|
|