|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ban ơn
verb
To bestow favours, to grant a boon (a favour) chống tư tưởng ban ơn cho quần chúng to combat the patronizing spirit as regards the masses
![](img/dict/02C013DD.png) | [ban ơn] | ![](img/dict/46E762FB.png) | động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to bestow a favours, to grant a boon (a favour), do a favour (như ban ân) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | chống tư tưởng ban ơn cho quần chúng | | to combat the patronizing spirit as regards the masses |
|
|
|
|