ban tặng
verb
To award, to grant anh thanh niên này đã được ban tặng huy chương về lòng dũng cảm this young man has been awarded a medal for bravery
 | [ban tặng] |  | động từ | |  | award (to), grant, reward (with), decorate (with) | |  | anh thanh niên này đã được ban tặng huy chương về lòng dũng cảm | | this young man has been awarded a medal for bravery |
|
|