Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
biên bản



noun
Report, minutes, proces-verbal
biên bản hội nghị a conference's minutes
biên bản hỏi cung a report on an interrogation

[biên bản]
report; minutes; proceedings
Ghi biên bản cuộc họp
To take the minutes of a meeting; to record the minutes/ proceedings of a meeting



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.