|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
biến loạn
noun
Disturbance, turmoil những cuộc biến loạn trong triều disturbances in the court
![](img/dict/02C013DD.png) | [biến loạn] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | disturbance, turmoil; rebellion, revolt | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | những cuộc biến loạn trong triều | | disturbances in the court |
|
|
|
|