![](img/dict/02C013DD.png) | [biết] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | to know; to be aware of...; to be awake to... |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Biết tiếng Anh |
| To know English |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Biết mặt nhưng không biết tên |
| To know by sight not by name |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Không biết đường cho nên lạc |
| To get lost because one doesn't know the way |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Có gì mới nhớ báo cho tôi biết nhé! |
| Let me know if anything new comes up! |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Ai cũng biết rằng... |
| It is public/common knowledge that... |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | to be able to do something; can |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Nó có biết đi xe đạp không? |
| Does he know how to ride a bicycle?; Can he ride a bicycle? |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Anh biết bơi chứ? |
| Can you swim? |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Cô ấy dạy (cho ) tôi (biết cách ) làm bánh |
| She showed me how to make cakes |