Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
biểu cảm


[biểu cảm]
expressive; express one's feelings
Lời văn biểu cảm
An expressive style.



Expressive
Lời văn biểu cảm An expressive style


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.