|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
biểu dương
verb
To show, to display
![](img/dict/02C013DD.png) | [biểu dương] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to display; to show | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Cuộc biểu tình biểu dương lực lượng quần chúng | | A meeting to display the masses' strength; a strength-showing mass meeting | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to commend; to praise; to glorify | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Biểu dương cái hay, phê phán cái dở | | To commend what is good, to criticise what is bad | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Biểu dương những người tích cực | | To praise the zealous |
|
|
|
|