Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
biện chứng



adj
Dialectic (-al)
sự phát triển biện chứng a dialectical development
hiểu một cách biện chứng to understand in a dialectic manner
cách lập luận rất biện chứng a very dialectical reasoning
phép biện chứng dialectics
phép biện chứng duy vật materialistic dialectics

[biện chứng]
dialectic; dialectical
Sự phát triển biện chứng
A dialectical development
Hiểu một cách biện chứng
To understand in a dialectic manner
Cách lập luận rất biện chứng
A very dialectical reasoning
Phép biện chứng
Dialectics



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.