|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bi kịch
noun
Tragedy bi kịch cổ điển a classical tragedy bi kịch của người đàn bà dưới chế độ phong kiến the tragedy of women under feudalism
![](img/dict/02C013DD.png) | [bi kịch] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tragedy | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Bi kịch cổ điển | | Classical tragedy | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Bi kịch của người đàn bà dưới chế độ phong kiến | | The tragedy of women under feudalism | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Đúng ra đó là bi kịch, chứ không phải hài kịch | | It's a tragedy rather than a comedy |
|
|
|
|