|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
boong
noun
Deck lên boong hóng gió to go on deck for fresh air
![](img/dict/02C013DD.png) | [boong] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | deck | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tất cả lên boong ngay! | | All hands on deck! | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Lên boong hóng gió | | To come/go on deck for fresh air | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Boong trước / sau | | Foredeck/afterdeck |
|
|
|
|