|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cá nhân chủ nghĩa
adj Individualistic, egoistic những tính toán cá nhân chủ nghĩa egoistic calculations tư tưởng cá nhân chủ nghĩa the individualistic ideology
| [cá nhân chủ nghĩa] | | | individualistic; egoistic | | | Những tính toán cá nhân chủ nghĩa | | Egoistic calculations | | | Tư tưởng cá nhân chủ nghĩa | | Individualistic ideology |
|
|
|
|