|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cáo trạng
noun Indictment công tố ủy viên đọc bản cáo trạng the public prosecutor read the indictment truyện Kiều là bản cáo trạng lên án chế độ cũ Kieu is an indictment of the old social system
| [cáo trạng] | | danh từ | | | charge, indictment; accusatory documents | | | công tố ủy viên đọc bản cáo trạng | | the public prosecutor read the indictment | | | truyện Kiều là bản cáo trạng lên án chế độ cũ | | Kieu is an indictment of the old social system |
|
|
|
|