|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
công dân
noun
citizen; subjects
![](img/dict/02C013DD.png) | [công dân] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | citizen | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Một công dân lương thiện | | A law-abiding citizen | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Trở thành công dân Việt Nam | | To become a Vietnamese citizen | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Công dân đòi hỏi điều gì ở Nhà nước? | | What does a citizen ask of the State? | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | ý thức công dân | | Sense of citizenship |
|
|
|
|