Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cương



noun
Rein; bridge
verb
to impaovise
adj
Turgid
nhọt đã cương mủ A bool turgid with pus

[cương]
xem dây cương
(nói về diễn viên) to give an ad-lib performance; to ad-lib; to improvise; to extemporize; to overplay
to swell; to become swollen
xem cương cứng
xem cương mủ
inflexible; unyielding



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.