|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cương
noun Rein; bridge verb to impaovise adj Turgid nhọt đã cương mủ A bool turgid with pus
| [cương] | | | xem dây cương | | | (nói về diễn viên) to give an ad-lib performance; to ad-lib; to improvise; to extemporize; to overplay | | | to swell; to become swollen | | | xem cương cứng | | | xem cương mủ | | | inflexible; unyielding |
|
|
|
|