 | [canh phòng] |
| |  | to watch; to defend; to keep watch |
| |  | canh phòng biên giới |
| | to keep watch for the border |
| |  | cử một người canh phòng cho những người khác ngủ |
| | to post a guard to keep watch while the others sleep |
| |  | canh phòng cẩn mật |
| | to watch closely; to take strict security precautions |