|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cao điểm
noun
Height đánh chiếm một cao điểm to rush a height
Highest point, high peak tránh sử dụng điện quá nhiều trong giờ cao điểm to abstain from consuming too much power during the peak hours giờ giao thông cao điểm the peak hours (rush-hours) of traffic
![](img/dict/02C013DD.png) | [cao điểm] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | height | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Đánh chiếm một cao điểm | | To rush a height |
|
|
|
|