|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cao dày
![](img/dict/02C013DD.png) | [cao dày] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Heaven and earth | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nói về công ơn, công đức) Heaven-high and earth-thick, immense | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | công ơn cao dày của Hồ Chủ tịch | | President Ho Chi Minh's immense services (to the country) |
Heaven and earth
nói về công ơn, công đức) Heaven-high and earth-thick, immense
|
|
|
|