Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chào đời


[chào đời]
to be born; to be brought into the world; to come into the world; to see the light
Họ chào đời cùng một ngày
They were born on the same day
Tôi chào đời chủ nhật 16 tháng 10
I was born on Sunday the 16th of October
Ngôi nhà nơi tôi chào đời
The house where I was born
Từ khi chào đời cho đến khi lìa đời
From the cradle to the grave; From the womb to the tomb



To be brought into the world
một em bé chào đời a baby was brought into the world
cất tiếng khóc chào đời to utter a cry, when brought into the world


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.