|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chân mây
![](img/dict/02C013DD.png) | [chân mây] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (văn chương) Line of horizon, horizon; far-away place | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Chân mây cuối trời | | [To] the end of the Earth. | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Cho đành lòng kẻ chân mây cuối trời (truyện Kiều) | | I, at the world's ends, may know some peace of mind |
(văn chương) Line of horizon, horizon Chân mây cuối trời[To] the end of the Earth
|
|
|
|