Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chúng



noun
Masses
pronoun
We, us, they, them, you
chúng anh we
mấy con chó này chúng nó khôn lắm these dogs they are very intelligent, these dogs are very intelligent

[chúng]
they
Chúng muốn gì ở tôi?
What do they want from me?
Chúng ranh mãnh lắm
They are very cunning
them
Anh có mời chúng dự sinh nhật anh không?
Did you invite them to your birthday party?
Đừng nhắc đến chúng nữa!
Say no more about them!
their
Mẹ chúng mới 40 tuổi thôi
Their mother is only forty years old



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.