|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chương
noun
Chapter quyển sách mười chương a ten-chapter book
![](img/dict/02C013DD.png) | [chương] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chapter | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Quyển sách mười chương | | A ten-chapter book | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Một chương đen tối trong lịch sử đất nước | | A dark chapter in the country's history |
|
|
|
|