![](img/dict/02C013DD.png) | [chương trình] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | program; programme; plan; schedule |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Chương trình hành động |
| Action plan |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Chương trình hạt nhân / không gian của Pháp |
| The French nuclear/space programme |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Lập chương trình cho máy tính |
| To work out a programme for computers |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Chương trình có thay đổi gì hay không? |
| Is there any change in the programme? |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Đêm nay ti vi có chương trình an ninh hay lắm |
| There will be a very good programme on public security on TV tonight |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | syllabus; curriculum |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Chương trình toán |
| Mathematics syllabus |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Chương trình đại học về sử |
| University-level history syllabus |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Chương trình năm nay có học về Shakespeare |
| Shakespeare is on this year's syllabus |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | xem chương trình nghị sự |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | xem cương lĩnh |