Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chấm dứt



verb
To bring to an end, to terminate, to end
chấm dứt cuộc vui to bring the merry-making party to an end
vĩnh viễn chấm dứt to end for ever, to bring to a permanent end

[chấm dứt]
to put an end to....; to bring to an end; to terminate; to end
Cách mạng tháng Tám đã chấm dứt chế độ đô hộ của thực dân ở nước ta
The August Revolution ended the colonialist rule in our country
Chấm dứt cuộc vui
To bring the merry-making party to an end
Chấm dứt tình trạng bất công
To put an end to injustice
Chấm dứt hợp đồng
To terminate a contract/an angreement



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.