|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chấp hành
verb
To execute, to implement ban chấp hành an executive commitee
![](img/dict/02C013DD.png) | [chấp hành] | ![](img/dict/46E762FB.png) | động từ. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | To execute, to implement | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | chấp hành đường lối chính sách | | to execute (one's party's..) lines and policies | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | ban chấp hành | | an executive commitee. | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | tự giác chấp hành kỷ luật lao động | | to consciously abide by labour discipline | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | executive |
|
|
|
|