| [chắc chắn] |
| | reliable; sure-fire |
| | Nhà có hầm hố chắc chắn để tránh máy bay |
| A house with reliable shelters against air attacks |
| | Chọn người chắc chắn để giao việc |
| To choose reliable people and assign work to |
| | Một phương pháp chắc chắn để thi đỗ |
| A sure-fire method to pass an examination |
| | solid; firm |
| | definitely |
| | Hứa chắc chắn |
| To promise definitely |
| | Anh ta biết chắc việc ấy |
| He knows that definitely |
| | to be cock-sure/sure; to make sure |
| | Tôi chắc chắn anh ta không có nhà |
| I am cock-sure he is not at home |
| | Chắc chắn |
| To be sure of success |