|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chắp vá
| [chắp vá] | | | patchy; unsystematic | | | Một kế hoạch chắp vá | | A patchy plan | | | Lối làm ăn chắp vá | | An unsystematic style of work |
To patch up góp nhặt phụ tùng cũ để chắp vá thành một chiếc máy to patch up gathered old parts into a machine kế hoạch chắp vá a patchedup plan lối làm ăn chắp vá a style of work consisting in patching up things, an unsystematic style of work
|
|
|
|