Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chế giễu



verb
To ridicule
ca dao trào phúng b chế giễu những thói hư tật xấu trong xã hội cũ satirical folk-songs ridicule bad habits and backward practices of the old society

[chế giễu]
to ridicule; to mock; to jeer; to sneer; to call somebody names; to make fun of somebody/something
Ca dao trào phúng chế giễu những thói hư tật xấu trong xã hội cũ
Satirical folk-songs ridicule bad habits and backward practices of the old society
Lôi tên ai ra chế giễu
To make fun of somebody's name
derisive; satirical



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.